Bảng E Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2011

 Brasil

Huấn luyện viên: Ney Franco

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMGabriel (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (18 tuổi)80 Cruzeiro
22HVDanilo (1991-07-15)15 tháng 7, 1991 (20 tuổi)81 Santos
32HVBruno Uvini (1991-06-03)3 tháng 6, 1991 (20 tuổi)60 São Paulo
42HVJuan Jesus (1991-06-10)10 tháng 6, 1991 (20 tuổi)70 Internacional
53TVFernando (1992-03-03)3 tháng 3, 1992 (19 tuổi)80 Grêmio
62HVAlex Sandro (1991-01-26)26 tháng 1, 1991 (20 tuổi)90 Santos
73TVDudu (1992-01-07)7 tháng 1, 1992 (19 tuổi)00 Cruzeiro
83TVCasemiro (1992-03-15)15 tháng 3, 1992 (19 tuổi)83 São Paulo
94Willian José (1991-11-23)23 tháng 11, 1991 (19 tuổi)83 São Paulo
103TVPhilippe Coutinho (1992-06-12)12 tháng 6, 1992 (19 tuổi)00 Inter Milan
113TVOscar (1991-09-09)9 tháng 9, 1991 (19 tuổi)90 Internacional
121TMCésar (1992-01-27)27 tháng 1, 1992 (19 tuổi)00 Flamengo
132HVRodrigo Frauches (1992-09-28)28 tháng 9, 1992 (18 tuổi)00 Flamengo
143TVAllan (1991-01-08)8 tháng 1, 1991 (20 tuổi)00 Vasco da Gama
152HVRomário Leiria (1992-06-28)28 tháng 6, 1992 (19 tuổi)40 Internacional
162HVGabriel Silva (1991-05-13)13 tháng 5, 1991 (20 tuổi)20 Palmeiras
172HVRafael Galhardo (1991-10-30)30 tháng 10, 1991 (19 tuổi)70 Flamengo
183TVAlan Patrick (1991-05-13)13 tháng 5, 1991 (20 tuổi)30 Shakhtar Donetsk
194Henrique (1991-05-27)27 tháng 5, 1991 (20 tuổi)62 São Paulo
204Negueba (1992-03-07)7 tháng 3, 1992 (19 tuổi)00 Flamengo
211TMAleks (1991-02-20)20 tháng 2, 1991 (20 tuổi)10 Avaí

 Ai Cập

Huấn luyện viên: Diaa El-Sayed

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMAhmed El-Shenawy (1991-05-14)14 tháng 5, 1991 (20 tuổi)90 Al-Masry
22HVMahmoud Alaa El-Din (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (20 tuổi) Haras El-Hodood
32HVAyman Ashraf (1991-04-09)9 tháng 4, 1991 (20 tuổi) Al-Ahly
42HVTaha (1991-04-17)17 tháng 4, 1991 (20 tuổi) Al-Ahly
53TVSaleh Gomaa (1993-08-01)1 tháng 8, 1993 (17 tuổi) ENPPI
62HVAhmed Hegazy (1991-01-25)25 tháng 1, 1991 (20 tuổi) Ismaily
72HVHussein El-Sayed (1991-09-18)18 tháng 9, 1991 (19 tuổi) Al-Ahly
82HVAhmed Sobhi (1991-03-04)4 tháng 3, 1991 (20 tuổi) ENPPI
93TVMohamed Hamdy (1991-12-13)13 tháng 12, 1991 (19 tuổi) Ittihad
103TVManga (1991-12-24)24 tháng 12, 1991 (19 tuổi) Al-Ahly
114Ali Fathy (1992-01-02)2 tháng 1, 1992 (19 tuổi) Al-Mokawloon Al-Arab
124Mohamed Salah (1992-06-15)15 tháng 6, 1992 (19 tuổi) Al-Mokawloon Al-Arab
133TVAhmed Tawfik (1991-10-01)1 tháng 10, 1991 (19 tuổi) Zamalek
143TVMohamed Ibrahim (1992-03-01)1 tháng 3, 1992 (19 tuổi) Zamalek
152HVMahmoud Ezzat (1992-05-01)1 tháng 5, 1992 (19 tuổi) Al-Mokawloon Al-Arab
161TMMohamed Awad (1992-07-06)6 tháng 7, 1992 (19 tuổi) Ismaily
173TVMohamed Elneny (1992-07-19)19 tháng 7, 1992 (19 tuổi) Al-Mokawloon Al-Arab
183TVOmar Gaber (1992-01-30)30 tháng 1, 1992 (19 tuổi) Zamalek
194Koka (1993-03-05)5 tháng 3, 1993 (18 tuổi) Al-Ahly
203TVMohamed Ghazy (1992-11-12)12 tháng 11, 1992 (18 tuổi) ENPPI
211TMAhmed Behiry (1991-04-01)1 tháng 4, 1991 (20 tuổi) Al-Mokawloon Al-Arab

 Áo

Huấn luyện viên: Andreas Heraf[20][21][22]

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMSamuel Sahin-Radlinger (1992-11-07)7 tháng 11, 1992 (18 tuổi)00 Hannover 96
22HVRichard Windbichler (1991-04-02)2 tháng 4, 1991 (20 tuổi)00 Trenkwalder Admira
32HVEmir Dilaver (1991-05-07)7 tháng 5, 1991 (20 tuổi)00 Áo Wien
42HVLukas Rotpuller (1991-03-31)31 tháng 3, 1991 (20 tuổi)00 Áo Wien
52HVMichael Schimpelsberger (1991-02-12)12 tháng 2, 1991 (20 tuổi)00 Rapid Wien
63TVTobias Kainz (1992-10-31)31 tháng 10, 1992 (18 tuổi)00 Heerenveen
73TVKevin Stöger (1993-08-27)27 tháng 8, 1993 (17 tuổi)00 VfB Stuttgart
83TVRobert Gucher (1991-02-20)20 tháng 2, 1991 (20 tuổi)00 Kapfenberger SV
94Andreas Weimann (1991-08-05)5 tháng 8, 1991 (19 tuổi)00 Aston Villa
104Marco Djuricin (1992-12-12)12 tháng 12, 1992 (18 tuổi)00 Hertha BSC
113TVDaniel Offenbacher (1992-02-18)18 tháng 2, 1992 (19 tuổi)00 Red Bull Salzburg
121TMChristoph Riegler (1992-03-30)30 tháng 3, 1992 (19 tuổi)00 SKN St. Pölten
132HVMarcel Ziegl (1992-12-20)20 tháng 12, 1992 (18 tuổi)00 SV Ried
143TVPatrick Farkas (1992-09-09)9 tháng 9, 1992 (18 tuổi)00 SV Bauwelt Koch Mattersburg
152HVLukas Rath (1992-03-30)30 tháng 3, 1992 (19 tuổi)00 SV Bauwelt Koch Mattersburg
164Georg Teigl (1991-02-09)9 tháng 2, 1991 (20 tuổi)00 Red Bull Salzburg
173TVMarco Meilinger (1991-08-03)3 tháng 8, 1991 (19 tuổi)10 Red Bull Salzburg
184Christian Klem (1991-04-21)21 tháng 4, 1991 (20 tuổi)00 Sturm Graz
194Daniel Schütz (1991-06-19)19 tháng 6, 1991 (20 tuổi)00 Wacker Innsbruck
204Robert Žulj (1992-02-05)5 tháng 2, 1992 (19 tuổi)00 SV Ried
211TMPhilip Petermann (1991-08-03)3 tháng 8, 1991 (19 tuổi)00 SC-ESV Parndorf 1919

 Panama

Huấn luyện viên: Alfredo Poyatos[23]

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMLuis Mejía (1991-03-16)16 tháng 3, 1991 (20 tuổi) Toulouse
22HVEdward Benítez (1991-10-15)15 tháng 10, 1991 (19 tuổi) Chorrillo
32HVHarold Cummings (1992-03-01)1 tháng 3, 1992 (19 tuổi) River Plate Montevideo
42HVJosué Flores (1993-03-31)31 tháng 3, 1993 (18 tuổi) Chorrillo
53TVManuel Vargas (1991-01-19)19 tháng 1, 1991 (20 tuổi) Tauro
62HVFrancisco Vence (1992-04-19)19 tháng 4, 1992 (19 tuổi) Chorrillo
74Jairo Jiménez (1993-01-07)7 tháng 1, 1993 (18 tuổi) Chorrillo
83TVPaul Cordero (1991-03-28)28 tháng 3, 1991 (20 tuổi) Chepo
94Cecilio Waterman (1991-04-13)13 tháng 4, 1991 (20 tuổi) Fénix
103TVJosimar Gómez (1992-06-08)8 tháng 6, 1992 (19 tuổi) Chepo
113TVErick Davis (1991-03-31)31 tháng 3, 1991 (20 tuổi) Árabe Unido
121TMKevin Melgar (1992-11-19)19 tháng 11, 1992 (18 tuổi) Alianza
132HVRoderick Miller (1992-04-03)3 tháng 4, 1992 (19 tuổi) San Francisco
143TVJosué Gómez (1991-01-19)19 tháng 1, 1991 (20 tuổi) Árabe Unido
154Javier Caicedo (1991-07-14)14 tháng 7, 1991 (20 tuổi) Club Plaza Amador
163TVRolando Botelló (1991-11-20)20 tháng 11, 1991 (19 tuổi) Tauro
174Gabriel Ávila (1991-04-12)12 tháng 4, 1991 (20 tuổi) Atlético Chiriquí
182HVAlgish Dixon (1992-03-12)12 tháng 3, 1992 (19 tuổi) Alianza
193TVAlan Hernández (1992-01-19)19 tháng 1, 1992 (19 tuổi) Chievo
204José Diego Álvarez (1992-08-25)25 tháng 8, 1992 (18 tuổi) Slavia Prague
211TMAdnihell Ariano (1991-01-14)14 tháng 1, 1991 (20 tuổi) Tauro

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2011 http://www.afa.org.ar/index.php?option=com_content... http://www.oefb.at/_uploads/_elements/83223_oefb-f... http://www.oefb.at/heraf-nominiert-einen-grossteil... http://www.oefb.at/richard-windbichler-im-aufgebot... http://www.footballaustralia.com.au/2009InsideFFA/... http://www.footballaustralia.com.au/2009MensU20/de... http://theworldgame.sbs.com.au/young-socceroos/new... http://www.fifadata.com/document/FWYC/2011/pdf/FWY... http://au.fourfourtwo.com/news/209990,leckie-to-mi... http://www.marearoja.com/noticias_detail.asp?id=24...